Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
ĐB | ||||||||||||
Giải 1 | ||||||||||||
Giải 2 | ||||||||||||
Giải 3 | ||||||||||||
Giải 4 | ||||||||||||
Giải 5 | ||||||||||||
Giải 6 | ||||||||||||
Giải 7 |
Xổ Số miền Bắc: |
||||||||||||
ĐB | ||||||||||||
Giải 1 | ||||||||||||
Giải 2 | ||||||||||||
Giải 3 | ||||||||||||
Giải 4 | ||||||||||||
Giải 5 | ||||||||||||
Giải 6 | ||||||||||||
Giải 7 |
Xổ Số miền Bắc: |
||||||||||||
ĐB | ||||||||||||
Giải 1 | ||||||||||||
Giải 2 | ||||||||||||
Giải 3 | ||||||||||||
Giải 4 | ||||||||||||
Giải 5 | ||||||||||||
Giải 6 | ||||||||||||
Giải 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5,7 |
2 | 8 |
3 | 1,4 |
4 | 3,9 |
5 | 0,3,3,4 |
6 | 0,0,3,5,6 |
7 | 2,4,7,8,8,9,9 |
8 | 0,4 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,6,6,8 | 0 |
3,9 | 1 |
7 | 2 |
0,4,5,5,6 | 3 |
3,5,7,8 | 4 |
1,6 | 5 |
6 | 6 |
1,7 | 7 |
2,7,7 | 8 |
4,7,7 | 9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 16 | 71 |
G7 | 632 | 158 | 336 |
G6 | 4412 2023 2037 | 1786 7365 0616 | 0704 7297 7594 |
G5 | 0947 | 8093 | 0674 |
G4 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | 92567 99866 92914 29388 02908 58457 15761 |
G3 | 13876 97886 | 58212 62591 | 53428 50400 |
G2 | 35937 | 45668 | 78980 |
G1 | 88333 | 28019 | 16672 |
ĐB | 074844 | 683872 | 909943 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6 | 0,4,8 |
1 | 2 | 1,2,6,6,9 | 4 |
2 | 3,6 | 8 | |
3 | 0,2,3,7,7 | 5,7 | 6 |
4 | 4,7 | 1,7 | 3 |
5 | 1,2,2 | 8 | 7 |
6 | 3 | 0,5,8 | 1,6,7 |
7 | 6,8 | 2 | 1,2,4 |
8 | 6 | 6 | 0,8 |
9 | 1,3 | 4,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 74 | 84 |
G7 | 801 | 943 |
G6 | 3916 7664 9542 | 4437 4251 3990 |
G5 | 7248 | 9186 |
G4 | 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 |
G3 | 08010 67605 | 85841 59590 |
G2 | 97102 | 89055 |
G1 | 70480 | 14365 |
ĐB | 726763 | 508499 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,2,5,8,8 | 3 |
1 | 0,6,8 | 1 |
2 | 5 | |
3 | 7 | |
4 | 2,3,8 | 1,3,3 |
5 | 1,5,7 | |
6 | 3,4 | 5 |
7 | 4 | |
8 | 0 | 4,6 |
9 | 1,5,6 | 0,0,0,1,9 |
01 | 13 | 25 | 30 | 34 | 40 |
Giá trị Jackpot: 23.424.929.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 23.424.929.500 | |
Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.117 | 300.000 | |
Giải ba | 20.487 | 30.000 |
11 | 14 | 18 | 20 | 22 | 43 | 16 |
Giá trị Jackpot 1: 213.559.310.100 đồng Giá trị Jackpot 2: 7.055.505.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 213.559.310.100 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 7.055.505.500 |
Giải nhất | 34 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 2.559 | 500.000 | |
Giải ba | 51.357 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 559 | 562 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 562 | 559 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
380 | 080 | 684 | 207 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
950 | 076 | 937 | ||||||||||||
556 | 190 | 181 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
449 | 198 | 151 | 825 | |||||||||||
813 | 096 | 913 | 991 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 376 | 444 | 39 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 408 | 533 | 174 | 330 | 60 | 350N | ||||||||
Nhì | 629 | 480 | 846 | 69 | 210N | |||||||||
856 | 962 | 094 | ||||||||||||
Ba | 157 | 568 | 737 | 795 | 130 | 100N | ||||||||
556 | 861 | 735 | 136 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 351 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3443 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!